--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lụi hụi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lụi hụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lụi hụi
+
như lúi húi
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
lụi hụi
:
như lúi húi
+
già dặn
:
skilled; experienced
+
cấu chí
:
To claw and pinch each other for funtrẻ con cấu chí nhauthe children pinched and clawed each other for fun
+
câu đối
:
Parallel sentenceslàm câu đối Tếtto compose parallel sentences for Tetra câu đốito compose the first sentence (for another to write the second)
+
chúc từ
:
Formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...)